Hướng xuất hành | 
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam  | 
Ngũ hành | 
Ngũ hành niên mệnh: Bạch Lạp Kim Ngày: Tân Tỵ; tức Chi khắc Can (Hỏa, Kim), là ngày hung (phạt nhật). Nạp âm: Bạch Lạp Kim kị tuổi: Ất Hợi, Kỷ Hợi. Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi. Ngày Tỵ lục hợp Thân, tam hợp Sửu và Dậu thành Kim cục. Xung Hợi, hình Thân, hại Dần, phá Thân, tuyệt Tý.  | 
Ngày Hắc đạo
Năm Tân Sửu
Tháng Kỷ Hợi
Ngày Tân Tị
Tiết khí: Tiểu tuyết
Giờ Hoàng Đạo:
Kỷ Sửu (1h-3h)
Nhâm Thìn (7h-9h)
Giáp Ngọ (11h-13h)
Ất Mùi (13h-15h)
Mậu Tuất (19h-21h)
Kỷ Hợi (21h-23h)
Xem chi tiếtCN
      T2
      T3
      T4
      T5
      T6
      T7